Bước tới nội dung

besi amo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abaga

[sửa]

Động từ

[sửa]

besi amo

  1. Cho, biếu, tặng, ban.
  2. Cho, sinh ra, đem lại.

Tham khảo

[sửa]
  • Greenhill, Simon (2017). "Language: Abaga". TransNewGuinea.org - database of the languages of New Guinea. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2017.