amo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Alagwa[sửa]
Danh từ[sửa]
amo
Tham khảo[sửa]
Tiếng Burunge[sửa]
Danh từ[sửa]
amo
Tham khảo[sửa]
Tiếng Gorowa[sửa]
Danh từ[sửa]
amo
Tham khảo[sửa]
- Andrew David Harvey (2018). The Gorwaa Noun: Toward a description of the Gorwaa language.
Tiếng Khang Gia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *aman.
Danh từ[sửa]
amo
Tham khảo[sửa]
- Hans, Nugteren (2011) Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages[1], Universiteit Leiden, →ISBN
Tiếng Saho[sửa]
Danh từ[sửa]
amo
Tham khảo[sửa]
- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Alagwa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Alagwa
- Mục từ tiếng Burunge
- Danh từ tiếng Burunge
- Mục từ tiếng Gorowa
- Danh từ tiếng Gorowa
- Mục từ tiếng Khang Gia
- Từ tiếng Khang Gia kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Khang Gia gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Khang Gia
- Mục từ tiếng Saho
- Danh từ tiếng Saho