beskjeftigelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beskjeftigelse | beskjeftigelsen |
Số nhiều | beskjeftigelser | beskjeftigelsene |
beskjeftigelse gđ
- Sự thâu nhận nhân viên. Hoạt động, công việc. Sự bận rộn, bận bịu.
- Bedriften har beskjeftigelse for 5 mann ut året.
- å være uten beskjeftigelse
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "beskjeftigelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)