beskyttelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beskyttelse | beskyttelsen |
Số nhiều | beskyttelser | beskyttelsene |
beskyttelse gđ
Tham khảo
[sửa]- "beskyttelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)