bested

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛs.təd/

Động từ[sửa]

bested (bất qui tắc) besteaded /ˈbɛs.təd/

  1. Giúp đỡ, giúp ích cho.

Tham khảo[sửa]