Bước tới nội dung

bestikkelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bestikkelse bestikkelsen
Số nhiều bestikkelser bestikkelsene

bestikkelse

  1. Sự, vật mua chuộc, đút lót, hối lộ.
    Det er forbudt å ta imot bestikkelser.

Tham khảo

[sửa]