bestikkelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestikkelse | bestikkelsen |
Số nhiều | bestikkelser | bestikkelsene |
bestikkelse gđ
Tham khảo
[sửa]- "bestikkelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)