Bước tới nội dung

betegne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å betegne
Hiện tại chỉ ngôi betegner
Quá khứ betegna, betegnet
Động tính từ quá khứ betegna, betegnet
Động tính từ hiện tại

betegne

  1. Diễn tả, xem như.
    Hun blir betegnet som absolutt pålitelig.
    Mange betegner teaterstykket som en fiasko.
  2. Biểu thị, biểu tượng, là dấu hiệu, là tên của.
    Ordet "kjole" betegner et klesplagg.
    Oppdagelsen av antibiotika betegner en ny epoke i medisinsk forskning.

Tham khảo

[sửa]