Bước tới nội dung

bevegelseshemmet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc bevegelseshemmet
gt be- vegelseshemmet
Số nhiều de, be- vegelseshemmete
Cấp so sánh
cao

bevegelseshemmet

  1. Người tàn tật tay chân, người bị tê-liệt, tật nguyền.
    Han er bevegelseshemmet og må bruke rullestol.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]