tay chân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| taj˧˧ ʨən˧˧ | taj˧˥ ʨəŋ˧˥ | taj˧˧ ʨəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| taj˧˥ ʨən˧˥ | taj˧˥˧ ʨən˧˥˧ | ||
Định nghĩa
tay chân
- Người hầu hạ tin cẩn (cũ).
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tay chân”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)