Bước tới nội dung

bhang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bhang /ˈbæŋ/

  1. Cây gai dầu.
  2. Thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pnar

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bhang

  1. cần sa.

Tham khảo

[sửa]
  • Passah, Sajeki (2013). Pnar-English Dictionary.