Bước tới nội dung

bi-directional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪ..ʃnəl/

Tính từ

[sửa]

bi-directional /ˈbɑɪ..ʃnəl/

  1. (Tech) Hai hướng, hai chiều.

Tham khảo

[sửa]