bicameral
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌbɑɪ.ˈkæm.rəl/
Tính từ[sửa]
bicameral /ˌbɑɪ.ˈkæm.rəl/
- Có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, Lưỡng viện.
Tham khảo[sửa]
- "bicameral". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bicameral /ˌbɑɪ.ˈkæm.rəl/