Bước tới nội dung

bichromate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈkroʊ.ˌmeɪt/

Danh từ

[sửa]

bichromate /ˌbɑɪ.ˈkroʊ.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) Đicromat.

Tham khảo

[sửa]