bichromate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbɑɪ.ˈkroʊ.ˌmeɪt/
Danh từ
[sửa]bichromate /ˌbɑɪ.ˈkroʊ.ˌmeɪt/
- (Hoá học) Đicromat.
Tham khảo
[sửa]- "bichromate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bichromate /ˌbɑɪ.ˈkroʊ.ˌmeɪt/