Bước tới nội dung

bien-fonds

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bjɛ̃.fɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bien-fonds
/bjɛ̃.fɔ̃/
bien-fonds
/bjɛ̃.fɔ̃/

bien-fonds /bjɛ̃.fɔ̃/

  1. (Số nhiều biens-fonds) Bất động sản.

Tham khảo

[sửa]