bất động sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ sa̰ːn˧˩˧ɓə̰k˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ɓək˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ɗəwŋ˨˨ ʂaːn˧˩ɓət˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ ʂaːn˧˩ɓə̰t˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ[sửa]

bất động sản

  1. Tài sản bao gồm đất đai đi kèm với nhà cửa, công trình xây dựng và tài nguyên gắn liền với khu đất ấy.

Dịch[sửa]