bất động sản
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ sa̰ːn˧˩˧ | ɓə̰k˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ | ɓək˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ɗəwŋ˨˨ ʂaːn˧˩ | ɓət˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ ʂaːn˧˩ | ɓə̰t˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ
[sửa]- Tài sản bao gồm đất đai đi kèm với nhà cửa, công trình xây dựng và tài nguyên gắn liền với khu đất ấy.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: real estate
- Tiếng Bồ Đào Nha: bem imóvel gđ, imóvel (pt) gđ
- Tiếng Hà Lan: onroerend goed gt
- Tiếng Hungary: ingatlan (hu)
- Tiếng Khmer: អចលនវត្ថុ (km) (ʼâchâlnôvôtthŏ), អសង្ហារិមៈ (km) (ʼɑɑhnghaarimĕəʼ), អសង្ហារិមទ្រព្យ (ʼɑɑhnghaarɨmtrɔɔpyɔɔ)
- Tiếng Lào: ອະສັງຫາລິມະຊັບ (ʼa sang hā li ma sap)
- Tiếng Litva: nekilnojamasis turtas (lt) gđ
- Tiếng Nhật: 不動産
- Tiếng Slovak: nehnuteľnosť
- Tiếng Tây Ban Nha: bien inmueble gđ, bien raíz (es) gđ
- Tiếng Thái: อสังหาริมทรัพย์
- Tiếng Ukraina: нерухомість (neruxomistʹ)
- Tiếng Uzbek: amlok (uz), koʻchmas mulk