bienfaiteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bienfaiteur /bjɛ̃.fɛ.tœʁ/ |
bienfaiteurs /bjɛ̃.fɛ.tœʁ/ |
bienfaiteur gđ /bjɛ̃.fɛ.tœʁ/
- Người làm ơn, ân nhân.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bienfaiteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)