Bước tới nội dung

bienfaiteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bienfaiteur
/bjɛ̃.fɛ.tœʁ/
bienfaiteurs
/bjɛ̃.fɛ.tœʁ/

bienfaiteur /bjɛ̃.fɛ.tœʁ/

  1. Người làm ơn, ân nhân.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]