Bước tới nội dung

bifide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bifide
/bi.fid/
bifides
/bi.fid/
Giống cái bifide
/bi.fid/
bifides
/bi.fid/

bifide /bi.fid/

  1. (Thực vật học) Chẻ đôi.
    Style bifide — vòi nhụy chẻ đôi

Tham khảo

[sửa]