Bước tới nội dung

bigarrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.ɡa.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

bigarrer ngoại động từ /bi.ɡa.ʁe/

  1. sặc sỡ.
  2. Làm thành hỗn tạp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]