hỗn tạp
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hoʔon˧˥ ta̰ːʔp˨˩ | hoŋ˧˩˨ ta̰ːp˨˨ | hoŋ˨˩˦ taːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho̰n˩˧ taːp˨˨ | hon˧˩ ta̰ːp˨˨ | ho̰n˨˨ ta̰ːp˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
hỗn tạp
- Lẫn lộn nhiều thứ.
- Hàng hoá hỗn tạp.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hỗn tạp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)