bigorner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bi.ɡɔʁ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

bigorner ngoại động từ /bi.ɡɔʁ.ne/

  1. Gia công trên đe hai mỏ.
  2. Nện (da thuộc).
  3. (Thông tục) Đánh một cái.
  4. (Thông tục) Làm hỏng.
    Bigorner sa voiture — làm hỏng xe

Tham khảo[sửa]