Bước tới nội dung

bigouden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.ɡu.dɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bigoudens
/bi.ɡu.dɛn/
bigoudens
/bi.ɡu.dɛn/

bigouden /bi.ɡu.dɛn/

  1. biguđen.

Tham khảo

[sửa]