Bước tới nội dung

bihebdomadaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bihebdomadaire
/bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
bihebdomadaires
/bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
Giống cái bihebdomadaire
/bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
bihebdomadaires
/bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/

bihebdomadaire /bi.ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/

  1. Mỗi tuần hai lần (kỳ).
    Revue bihebdomadaire — tạp chí mỗi tuần ra hai kỳ

Tham khảo

[sửa]