bihoreau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bi.ɔ.ʁɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bihoreau
/bi.ɔ.ʁɔ/
bihoreau
/bi.ɔ.ʁɔ/

bihoreau /bi.ɔ.ʁɔ/

  1. (Động vật học) Chim vạc.

Tham khảo[sửa]