bijoux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

bijoux (bất qui tắc) , số nhiều bijoux

  1. Đồ nữ trang.

Tính từ[sửa]

bijoux

  1. Nhỏ và đẹp, nhỏ xinh.
    a bijou villa — một biệt thự nhỏ xinh

Tham khảo[sửa]