Bước tới nội dung

bilabiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bilabiate /.bi.ət/

  1. (Thực vật học) Hai môi (hoa).

Tham khảo

[sửa]