Bước tới nội dung

bilatérale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.la.te.ʁal/

Tính từ

[sửa]

bilatérale /bi.la.te.ʁal/

  1. Hai bên; song phương.
    Paralysie bilatérale — chứng liệt hai bên
    Symétrie bilatérale — đối xứng hai bên
    Contrat bilatéral — hợp đồng hai bên (song phương)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]