Bước tới nội dung

unilatéral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ni.la.te.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực unilatéral
/y.ni.la.te.ʁal/
unilatérales
/y.ni.la.te.ʁal/
Giống cái unilatérale
/y.ni.la.te.ʁal/
unilatérales
/y.ni.la.te.ʁal/

unilatéral /y.ni.la.te.ʁal/

  1. (Chỉ) Một bên.
    Stationnement unilatéral — sự đỗ xe chỉ một bên (đường)
  2. Đơn phương.
    Décision unilatérale — quyết định đơn phương

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]