unilatéral
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ni.la.te.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | unilatéral /y.ni.la.te.ʁal/ |
unilatérales /y.ni.la.te.ʁal/ |
Giống cái | unilatérale /y.ni.la.te.ʁal/ |
unilatérales /y.ni.la.te.ʁal/ |
unilatéral /y.ni.la.te.ʁal/
- (Chỉ) Một bên.
- Stationnement unilatéral — sự đỗ xe chỉ một bên (đường)
- Đơn phương.
- Décision unilatérale — quyết định đơn phương
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "unilatéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)