bilde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | bilde | bildet |
| Số nhiều | bilder | bilda, bildene |
bilde gđ
- Hình, ảnh, tranh.
- å male et bilde
- å ta et bilde
- å komme inn i bildet — Xác đáng, thích đáng với vấn đề.
- Hình ảnh, biểu tượng, biểu thị.
- Det fortvilete ansiktet var et bilde på krigens gru.
- å danne seg et bilde av situasjonen — Nhận định tình thế.
- å gi et falskt bilde av noe — Tạo một khái niệm, nhận định sai lầm về việc gì.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bilde”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)