Bước tới nội dung

bilharziose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.laʁ.zjɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bilharziose
/bi.laʁ.zjɔz/
bilharziose
/bi.laʁ.zjɔz/

bilharziose gc /bi.laʁ.zjɔz/

  1. (Y học) Bệnh sán máng.

Tham khảo

[sửa]