Bước tới nội dung

bilingue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.lɛ̃ɡ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bilingue
/bi.lɛ̃ɡ/
bilingues
/bi.lɛ̃ɡ/
Giống cái bilingue
/bi.lɛ̃ɡ/
bilingues
/bi.lɛ̃ɡ/

bilingue /bi.lɛ̃ɡ/

  1. (Bằng) Hai thứ tiếng, song ngữ.
    Dictionnaire bilingue — từ điển song ngữ
  2. Nói hai thứ tiếng.
    Nation bilingue — nước nói hai thứ tiếng

Tham khảo

[sửa]