billetterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.jɛt.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
billetterie /bi.jɛt.ʁi/ |
billetteries /bi.jɛt.ʁi/ |
billetterie gc /bi.jɛt.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "billetterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)