Bước tới nội dung

billetterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.jɛt.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
billetterie
/bi.jɛt.ʁi/
billetteries
/bi.jɛt.ʁi/

billetterie gc /bi.jɛt.ʁi/

  1. Nơi phát hành (đi xe tàu... ).

Tham khảo

[sửa]