billig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | billig |
gt | billig | |
Số nhiều | billige | |
Cấp | so sánh | billigere |
cao | billigst |
billig
- Rẻ, hời.
- Det er billigere å reise med tog enn å reise med fly.
- å kjøpe ei billig bok
- å kjøpe noe for en billig penge — Mua vật gì với giá rẻ.
- å komme billig fra det — Đỡ phải tốn công tốn của vào việc đó.
- å slippe billig unna — Tránh khỏi phải tốn công tốn của.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) billigsalg gđ: Sự bán đại hạ giá.
Tham khảo[sửa]
- "billig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)