Bước tới nội dung

bilutleie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bilutleie bilutlei a, bilutleien
Số nhiều bilutleier bilutleiene

bilutleie gđc

  1. Sự cho mướn xe hơi. Hãng cho mướn xe hơi.
    Det er flere firmaer som driver bilutleie her i byen.

Tham khảo

[sửa]