bilutleie
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilutleie | bilutlei a, bilutleien |
Số nhiều | bilutleier | bilutleiene |
bilutleie gđc
Tham khảo[sửa]
- "bilutleie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilutleie | bilutlei a, bilutleien |
Số nhiều | bilutleier | bilutleiene |
bilutleie gđc