bimbeloterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛ̃.blɔt.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bimbeloterie /bɛ̃.blɔt.ʁi/ |
bimbeloteries /bɛ̃.blɔt.ʁi/ |
bimbeloterie gc /bɛ̃.blɔt.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "bimbeloterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)