Bước tới nội dung

mỹ nghệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ ŋḛʔ˨˩mi˧˩˨ ŋḛ˨˨mi˨˩˦ ŋe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ ŋe˨˨mi˧˩ ŋḛ˨˨mḭ˨˨ ŋḛ˨˨

Danh từ

[sửa]

mỹ nghệ

  1. Nghề dùng sự khéo léo của tay để làm những việc như thêu, chạm trổ.

(Mỹ: Trường hợp này nghĩa Hán Việt được hiểu là: Đẹp) - (Nghệ: Trường hợp này nghĩa Hán Việt được hiểu là: Nghề)

Dịch

[sửa]
  • tiếng Anh: art

Tham khảo

[sửa]