Bước tới nội dung

bimensuel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.mɑ̃.sɥɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bimensuel
/bi.mɑ̃.sɥɛl/
bimensuelles
/bi.mɑ̃.sɥɛl/
Giống cái bimensuelle
/bi.mɑ̃.sɥɛl/
bimensuelles
/bi.mɑ̃.sɥɛl/

bimensuel /bi.mɑ̃.sɥɛl/

  1. Mỗi tháng hai lần (kỳ).
    Revue bimensuelle — tạp chí mỗi tháng hai kỳ

Tham khảo

[sửa]