bindeord
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa binde (“trói, nối”) + ord (“từ”).
Danh từ[sửa]
bindeord gt (xác định số ít bindeordet, bất định số nhiều bindeord)
Biến cách[sửa]
Biến cách của bindeord
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | bindeord | bindeordet | bindeord | bindeordene |
gen. | bindeords | bindeordets | bindeords | bindeordenes |
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bindeord | bindeordet |
Số nhiều | bindeord | bindeorda, bindeordene |
bindeord gđ
- (Văn) Liên từ.
- Konjunksjoner kalles også for bindeord,
Tham khảo[sửa]
- "bindeord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)