binjilin
Giao diện
Tiếng Đông Hương
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 冰淇淋.
Danh từ
[sửa]binjilin
- kem.
Tham khảo
[sửa]- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 冰淇淋.
binjilin