binominal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
binominal & danh từ
- (Toán học) Nhị thức.
- binominal coefficient — hệ số nhị thức
Tính từ[sửa]
binominal
- Hai tên, tên kép.
- binominal system — (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)