Bước tới nội dung

bionique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bjɔ.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bionique
/bjɔ.nik/
bioniques
/bjɔ.nik/

bionique gc /bjɔ.nik/

  1. Khoa sinh điện tử.

Tham khảo

[sửa]