Bước tới nội dung

bipartisanism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈpɑːr.tə.zə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

bipartisanism /ˌbɑɪ.ˈpɑːr.tə.zə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Xem bipartisan

Tham khảo

[sửa]