Bước tới nội dung

bipolarity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈpoʊ.lɜ.ːə.ti/

Danh từ

[sửa]

bipolarity /ˌbɑɪ.ˈpoʊ.lɜ.ːə.ti/

  1. Xem bipolar

Tham khảo

[sửa]