Bước tới nội dung

birdbrained

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbreɪnd/

Tính từ

[sửa]

birdbrained /.ˌbreɪnd/

  1. Ngu xuẩn, ngốc nghếch.

Tham khảo

[sửa]