biser
Giao diện
Tiếng Pháp
Ngoại động từ
biser ngoại động từ
Nội động từ
biser nội động từ
- (Nông nghiệp) Thâm lại, đen đi.
- Des grains de riz qui bisent — những hạt gạo thâm lại
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “biser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)