bison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bison

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.sᵊn/

Danh từ[sửa]

bison /ˈbɑɪ.sᵊn/

  1. rừng bizon.

Tham khảo[sửa]