Bước tới nội dung

bit manipulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɪt mə.ˌnɪ.pjə.ˈleɪ.ʃən//

Danh từ

[sửa]

bit manipulation /ˈbɪt mə.ˌnɪ.pjə.ˈleɪ.ʃən//

  1. (Tech) Thao tác bit.

Tham khảo

[sửa]