bitchiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪ.tʃi.nəs/

Danh từ[sửa]

bitchiness /ˈbɪ.tʃi.nəs/

  1. Ý xấu, ác ý.

Tham khảo[sửa]