Bước tới nội dung

bløffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bløffe
Hiện tại chỉ ngôi bløffer
Quá khứ bløffa, bløffet
Động tính từ quá khứ bløffa, bløffet
Động tính từ hiện tại

bløffe

  1. Nói láo, nói khoét, khoác lác.
    å bløffe noen til å tro noe

Tham khảo

[sửa]