Bước tới nội dung

nói láo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa nói + láo

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɔj˧˥ laːw˧˥nɔ̰j˩˧ la̰ːw˩˧nɔj˧˥ laːw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɔj˩˩ laːw˩˩nɔ̰j˩˧ la̰ːw˩˧

Động từ

[sửa]

nói láo

  1. (phương ngữ) Nói dối.
    nói láo đấy, đừng có tin.
  2. Nói hỗn hay nói những điều nhảm nhí, không đứng đắn.
    Ngồi nói láo với nhau hết cả ngày cả buổi.
    Đừng có nói láo!.

Tham khảo

[sửa]