Bước tới nội dung

black-capped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkæpt/

Tính từ

[sửa]

black-capped /.ˈkæpt/

  1. (Chim) Đầu đen.

Tham khảo

[sửa]